lấm chấm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lấm chấm+ adj
- spotted, dotted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lấm chấm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lấm chấm":
làm chiêm lấm chấm lởm chởm - Những từ có chứa "lấm chấm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 489